Ý nghĩa của từ kỳ dị là gì:
kỳ dị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ kỳ dị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kỳ dị mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

kỳ dị


Lạ lùng : ý kiến kỳ dị.Kỳ DiệU Lạ và khéo : Mưu kỳ diệu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ dị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỳ dị": . kéo dài khả dĩ khai đao khảo dị khâu díu khâu [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kỳ dị


Kì lạ đến mức trái hẳn với lẽ thường , cảm thấy khó hiểu
Ngọc - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

kỳ dị


 Một điểm của không gian tại đó độ cong của không - thời gian trở nên vô cùng.
Nguồn: tienganh.eduvision.vn (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

kỳ dị


Lạ lùng. | : ''Ý kiến '''kỳ dị'''.'' | Kỳ DiệU Lạ và khéo. | : ''Mưu kỳ diệu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

kỳ dị


Lạ lùng : ý kiến kỳ dị. Kỳ DiệU Lạ và khéo : Mưu kỳ diệu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

1 Thumbs up   3 Thumbs down

kỳ dị


Một điểm của không gian tại đó độ cong của không - thời gian trở nên vô cùng.
Nguồn: m.go.vn





<< tây học tân hôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa